Chương trình tour |
Hướng dẫn viên | Khời hành | Giá tour VND/khách | Ghi chú |
GOEUGO | ||||
Tuyến đỏ - 7N6Đ Pháp - Luxembourg - Đức - Hà Lan - Bỉ |
Tiếng Anh/ Tiếng Việt |
Thứ bảy hàng tuần tại Paris HDV Tiếng Việt các ngày: 14/11; 25/11; 19/12; 30/12 |
19,600,000 | Xem chương trình |
Tuyến Xanh Lá - 7N6Đ Pháp - Thụy Sĩ - Ý - Vatican - Monaco |
Tiếng Anh/ Tiếng Việt |
Thứ bảy hàng tuần tại Paris Hàng tuần |
19,600,000 | Xem chương trình |
Tuyến Xanh Biển - 7N6Đ Đức - Séc - Slovakia - Hungary - Áo - Thụy Sỹ |
Tiếng Anh/ Tiếng Việt |
Thứ hai hàng tuần tại Frankfurt HDV Tiếng Việt các ngày: 18/11; 23/12 |
19,600,000 | Xem chương trình |
Tuyến Hồng - 7N6Đ Nauy - Thụy Điển - Đan Mạch |
Tiếng Anh | Chủ Nhật hàng tuần tại Copenhagen | 22,200,000 | Xem chương trình |
Tuyến Vàng - 7N6Đ Tây Ban Nha - Bổ Đào Nha |
Tiếng Anh | Thứ bảy hàng tuần tại Madrid | 19,600,000 | Xem chương trình |
Tuyến Cam - 7N6Đ Pháp - Tây Ban Nha - Andorra |
Tiếng Anh | Thứ năm hàng tuần tại Paris | 19,600,000 | Xem chương trình |
Tuyến Nâu - 7N6Đ Hungary - Croatia - Bosnia & Herzegovina |
Tiếng Anh |
Thứ năm hàng tuần tại Budapest | 19,600,000 | Xem chương trình |
Tuyến Tím - 7N6Đ Vương Quốc Anh - Scotland (Plan A) |
Tiếng Anh | Thứ bảy hàng tuần tại London | 19,600,000 | Xem chương trình |
Tuyến Tím - 7N6Đ Vương Quốc Anh - Scotland (Plan B) |
Tiếng Anh | Thứ bảy hàng tuần tại London | 19,600,000 | Xem chương trình |
Liên tuyến Nam Âu - 10N9Đ Tây Ban Nha - Bồ Đào Nha - Pháp |
Tiếng Anh | Thứ hai hàng tuần tại Barcelona | 28,200,000 | Xem chương trình |
Liên tuyến Đông Tây Âu - 12N11Đ Pháp - Luxembourg - Séc - Áo - Thụy Sĩ |
Tiếng Anh | Thứ tư hàng tuần tại Paris | 31,800,000 | Xem chương trình |
G TOUR | ||||
Ai Cập Cổ Đại - 10N9Đ Cairo - Aswan - Luxor - Edfu - Hunghada |
Tiếng Anh | 2024: 30/10; 25/12 2025: Khởi hành thứ 4 hàng tuần |
45.300.000 (Phòng Đôi) |
Xem chương trình |
60.700.000 (Phòng Đơn) |
||||
Maroc Huyền Ảo - 9N9Đ Casablanca - Rabat - Meknes - Marrakech |
Tiếng Anh | 2024: 08/11; 20/12 2025: 31/01; 28/02; 04/04; 02/05;
06/06; 04/07; 01/08; 05/09; 03/10; 07/11: 19/12 |
39.700.000 (Phòng Đôi) |
Xem chương trình |
55.000.000 (Phòng Đơn) |
||||
Vẻ Đẹp Thụy Sỹ - 7N6Đ Zurich - Geneva - Junfrau - Interlaken - Lucerne |
Tiếng Anh | 2025: 27/04; 25/05; 22/06; 27/07; 24/08; 21/12 | 40.300.000 (Phòng Đôi) |
Xem chương trình |
54.600.000 (Phòng Đơn) |
||||
Miền Nam Nước Ý - 8N7Đ Sorrento - Capri - Amalfi - Bari - Ostuni |
Tiếng Anh | 2024: 21/10 | 36.800.000 (Phòng Đôi) |
Xem chương trình |
51.300.000 (Phòng Đơn) |
||||
2025: 07/04; 05/05; 02/06; 30/06; 04/08; 01/09; 29/09; 03/11 | 40.300.000 (Phòng Đôi) |
|||
54.600.000 (Phòng Đơn) |
||||
Cyprus - Giấc Mơ Địa Trung Hải - 5N4Đ Nicosia - City of Dreams Mediterranean - Limassol |
Tiếng Anh | 2024: 07/10; 21/10; 04/11; 18/11; 09/12; 23/12 2025: 06/01; 20/01; 03/02; 17/02; 03/03; 17/03; 07/04; 21/04; 05/05; 19/05; 09/06; 23/06; 07/07; 21/07; 04/08; 18/08; 08/09; 22/09; 06/10; 20/10; 03/11; 17/11; 08/12; 22/12 |
39.200.000 (Phòng Đôi) |
Xem chương trình |
61.600.000 (Phòng Đơn) |
||||
Bờ Tây Nước Mỹ Los Angeles - Page - Las Vegas - San Francisco |
Tiếng Anh | Thứ 3 & Thứ 7 Hàng Tuần Tại Los Angeles | 45.300.000 (Phòng Đôi) |
Xem chương trình |
60.700.000 (Phòng Đơn) |